🔍
Search:
PHẦN PHÍA SAU
🌟
PHẦN PHÍA SAU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
향하고 있는 방향의 반대쪽.
1
PHÍA SAU:
Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.
-
2
시간이나 순서상으로 다음이나 나중.
2
SAU:
Kế tiếp hoặc sau về mặt thời gian hay thứ tự.
-
3
겉으로 보이거나 드러나지 않는 부분.
3
ĐẰNG SAU, HẬU TRƯỜNG:
Phần không nhìn thấy hoặc không thể hiện ra bên ngoài.
-
4
일의 마지막이 되는 부분.
4
PHẦN PHÍA SAU:
Phần trở thành phần cuối của sự việc.
-
5
앞선 것의 다음.
5
SAU, TIẾP SAU:
Kế tiếp của cái trước.
-
6
어떤 일을 할 수 있게 도와주는 힘.
6
SỰ HẬU THUẪN:
Sức mạnh giúp cho có thể làm được việc nào đó.
-
7
어떤 일의 흔적이나 결과.
7
HẬU QUẢ, HẬU HỌA:
Dấu vết hoặc kết quả của việc nào đó.
-
8
풀리지 않고 남아 있는 좋지 않은 감정.
8
ẤN TƯỢNG XẤU:
Tình cảm không tốt đẹp còn đọng lại mà chưa được giải tỏa.
-
9
(완곡한 말로) 사람의 똥.
9
PHÂN, CỨT:
(Cách nói giảm nói tránh) Phân của người.
-
10
(완곡한 말로) 엉덩이.
10
MÔNG, ĐÍT:
(Cách nói giảm nói tránh) Cái mông.
🌟
PHẦN PHÍA SAU
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
일정한 기준보다 낮은 위치.
1.
DƯỚI:
Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định.
-
2.
신분이나 나이, 지위 등에서 낮은 쪽.
2.
BÊN DƯỚI, CẤP DƯỚI:
Phía thấp về thân phận, tuổi tác hay địa vị...
-
3.
조건이나 영향 등이 미치는 범위.
3.
DƯỚI:
Phạm vi mà điều kiện hay ảnh hưởng… tác động đến.
-
4.
글 등에서 뒤에 오는 내용.
4.
SAU, BÊN DƯỚI:
Nội dung xuất hiện ở phần phía sau trong bài viết...